Mô tả đối tượng InvoiceData và các đối tượng con có liên quan(InvoiceDetail, TaxRateInfo, FeeInfo, OptionUserDefined, ClockInfo)
Mô tả InvoiceData
1. Thông tin chung
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
RefID | string | có | Là ID của hóa đơn, được khởi tạo và truyền lên từ client, dùng làm khóa chính để check trùng và lấy thông tin thông qua các API liên quan (nên dùng dữ liệu kiểu GUID) |
InvSeries | string | có | Ký hiệu hóa đơn (lấy từ API get template) |
InvDate | DateTime | có | Ngày hóa đơn (định dạng:yyyy-MM-dd, ví dụ: 2024-09-09) |
CurrencyCode | string | có | Mã loại tiền tệ (ví dụ: VNĐ,USD) |
ExchangeRate | decimal | có | Tỷ giá nếu CurrencyCode=VND thì ExchangeRate=1, nếu là USD thì ExchangeRate={tỷ giá quy đổi USD/VND} |
PaymentMethodName | string | có | Hình thức thanh toán |
IsSendEmail | string | không | true/false:Gửi hóa đơn cho khách hàng sau khi phát hành |
ReceiverName | string | không | Tên người nhận Email |
ReceiverEmail | string | không | Danh sách Email nhận (cách nhau bởi dấu ;) |
2. Thông tin Công ty, đơn vị, người mua hàng
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
BuyerTaxCode | string | Không | Mã số thuế công ti, đơn vị mua hàng |
BuyerLegalName | string | Không(nếu có MST thì bắt buộc có) | Tên công ty, đơn vị mua hàng |
BuyerAddress | string | Không(nếu có MST thì bắt buộc có) | Địa chỉ công ty, đơn vị, cá nhân mua hàng |
BuyerCode | string | Không | Mã khách hàng |
BuyerFullName | string | Không | Tên người mua hàng |
BuyerPhoneNumber | string | Không | Số điện thoại công ty, đơn vị, cá nhân mua hàng |
BuyerEmail | string | Không | Email công ty, đơn vị, cá nhân mua hàng (trường này chỉ nhận 1 email) |
BuyerBankAccount | string | Không | Số TK ngân hàng người mua |
BuyerBankName | string | Không | Tên ngân hàng người mua |
ContactName | string | Không | tên người liên hệ |
3. Thông tin đặc thù
3.1 Thông tin đắc thù: Phiếu xuất kho
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
StockOutLegalName | string | PXK:có | Tên (Tên người xuất hàng) |
StockOutTaxCode | string | PXK:có | Mã số thuế (MST người xuất hàng) |
InternalCommand | string | PXK:có | Lệnh điều động nội bộ |
StockOutAddress | string | PXK:có | Địa chỉ (Địa chỉ kho xuất hàng) |
StockOutFullName | string | PXK:không | Họ và tên người xuất hàng |
TransporterName | string | PXK:có | Tên người vận chuyển |
TransportContractCode | string | PXK:không | Hợp đồng số (Hợp đồng vận chuyển) |
Transport | string | PXK:có | Phương tiện vận chuyển |
StockInLegalName | string | PXK:không | Tên (Tên người nhận hàng) |
StockInTaxCode | string | PXK:không | Mã số thuế (Mã số thuế người nhận hàng) |
StockInFullName | string | PXK:không | Họ và tên người nhận hàng |
StockInAddress | string | PXK:không | ịa chỉ (Địa chỉ kho nhận hàng) |
ContractCode | string | PXK:không | Mã số thuế (MST người xuất hàng) |
ContractDate | DateTime | PXK:không | Hợp đồng kinh tế ngày |
InternalCommandNo | string | Lệnh điều động số | |
InternalCommandOwner | string | không | Lệnh điều động của |
InternalCommandDate | DateTime | không | Lệnh điều động ngày |
JournalMemo | string | không | Về việc |
3.2. Thông tin đặc thù: Vé điện tử
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
TicketNote | string | không | Ghi chú vé |
MoneyCollecter | string | không | Người thu tiền |
Route | string | không | Tuyến đường |
From | string | không | Ga đi |
Destination | string | không | Ga đến |
Seat | string | không | Số ghế |
VehicleNo | string | không | Số xe |
DepatureDate | DateTime | không | Ngày khởi hành |
DepatureTime | string | không | Giờ khởi hành |
Period | string | không | Kỳ thu |
ServiceName | string | không | Tên dịch vụ |
TicketIssueTime | DateTime | không | Ngày xuất vé |
3.3. Thông tin đặc thù: HĐ/Vé thay thế/điều chỉnh
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
ReferenceType | int | thay thế/điều chỉnh:Có | Tính chất hóa đơn (1: thay thế; 2: điều chỉnh) |
OrgInvoiceType | int | thay thế/điều chỉnh:Có | Loại hóa đơn bị thay thế/điều chỉnh (1: Hóa đơn NĐ 123; 3: Hóa đơn NĐ 51) |
OrgInvTemplateNo | string | thay thế/điều chỉnh:Có | Ký hiệu mẫu hđ bị thay thế/điều chỉnh (ví dụ:1C24TYY thì Ký hiệu mẫu hđ = 1(kí hiệu số đầu tiên)) |
OrgInvSeries | string | thay thế/điều chỉnh:Có | Ký hiệu hđ bị thay thế/điều chỉnh (ví dụ:1C24TYY thì Ký hiệu hđ = C24TYY(trừ ký hiệu số đầu tiên)) |
OrgInvNo | string | thay thế/điều chỉnh:Có | Số hđ bị thay thế/điều chỉnh |
OrgInvDate | string | thay thế/điều chỉnh:Có | Ngày hóa đơn bị thay thế/điều chỉnh |
InvoiceNote | string | thay thế/điều chỉnh:không | Lý do thay thế điều chỉnh HĐ/vé |
3.4. Thông tin đặc thù: Hóa đơn điện, nước
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
NewIndex | decimal | không | Chỉ số mới |
OldIndex | decimal | không | Chỉ số cũ |
SumOfClockIndex | decimal | không | Tổng chỉ số của các đồng hồ - Điện năng tiêu thụ |
AmountOfConsumption | decimal | không | điện năng tiêu thụ |
WaterUsed | decimal | không | Tiêu thụ |
EnvironmmentFeeRate | decimal | không | Mức % Phí bảo vệ môi trường |
EnvironmmentFeeAmount | decimal | không | Tiền phí bảo vệ môi trường |
PeriodName | string | không | Kỳ thu |
PeriodFromDate | DateTime | không | Từ ngày |
PeriodToDate | DateTime | không | Đến ngày |
ClockInfos | List ClockInfo | không | Danh sách đồng hồ |
3.4.1. Thông tin đối tượng ClockInfo
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
ClockOrder | int | có | STT dòng mặt hàng (bắt đầu từ 1) |
ClockCode | string | không | Mã đồng hồ |
ClockSeri | string | không | Seri đồng hồ |
LastIndex | decimal | không | Chỉ số mới |
FirstIndex | decimal | không | Chỉ số cũ |
Coefficient | decimal | không | Hệ số của đồng hồ |
ClockCodeOld | string | không | Mã đồng hồ cũ |
ClockSeriOld | string | không | Seri đồng hồ cũ |
LastIndexOld | decimal | không | Chỉ số mới của đồng hồ cũ |
FirstIndexOld | decimal | không | Chỉ số cũ của đồng hồ cũ |
CoefficientOld | decimal | không | Hệ số của đồng hồ cũ |
ClockStatus | int | không | Trạng thái của đồng hồ (1 là thay mới đồng hồ => truyền thêm thông tin đồng hồ cũ vào các trường có Old) |
RefuelerNo | string | không | Xe tra nạp |
LotNo | string | không | Số lô |
StartMeter | decimal | không | Số công tơ đầu |
EndMeter | decimal | không | Số công tơ cuối |
Temperature | decimal | không | Nhiệt độ |
Density | decimal | không | Tỉ trọng |
Gallon | decimal | không | Gallon |
Liters | decimal | không | Số lít |
3.5. Thông tin đặc thù: Hóa đơn nhà hàng, khách sạn
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
RoomNo | string | không | Phòng số |
CheckIn | DateTime | không | Ngày đến |
CheckOut | DateTime | không | Ngày đi |
ExciseTaxRate | decimal | không | thuế suất tiêu thụ đặc biệt |
ExciseTaxAmount | decimal | không | Tiền phí tiêu thụ đặc biệt |
ExciseTaxAmountOC | decimal | không | Tiền phí tiêu thụ đặc biệt (nguyên tệ) |
ServiceFeeRate | decimal | không | % phí phục vụ (Áp dụng cho mẫu MTT Khách sạn nhiều thuế suất) |
ServiceAmount | decimal | không | Phí phục vụ |
IsHotelExciseTax | bool | không | Có phải hóa đơn khách sạn có đơn giá chưa bao gồm thuế tiêu thụ đặc biệt không |
IsHotelMultiVATRate | bool | không | Có phải hóa đơn khách sạn nhiều thuế suất không |
3.6. Thông tin đặc thù: Hóa đơn Vàng, bạc, đá quý
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
WageAmountOC | decimal | không | Tiền công |
WageAmount | decimal | không | Tiền công QĐ |
WagePriceAmount | decimal | không | Đơn giá ngày công |
WagePriceDiscountAmount | decimal | không | Chiết khấu tiền công QĐ |
WageDiscountAmountOC | decimal | không | Chiết khấu tiền công nguyên tệ |
4. Thông tin trường mở rộng
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
CustomField1 | string | không | Trường mở rộng 1 |
CustomField2 | string | không | Trường mở rộng 2 |
CustomField3 | string | không | Trường mở rộng 3 |
CustomField4 | string | không | Trường mở rộng 4 |
CustomField5 | string | không | Trường mở rộng 5 |
CustomField6 | string | không | Trường mở rộng 6 |
CustomField7 | string | không | Trường mở rộng 7 |
CustomField8 | string | không | Trường mở rộng 8 |
CustomField9 | string | không | Trường mở rộng 9 |
CustomField10 | string | không | Trường mở rộng 10 |
5. Thông tin tổng tiền của hóa đơn (Công thức tính xem tại đây)
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
TotalSaleAmountOC | decimal | có | Tổng tiền hàng |
TotalSaleAmount | decimal | có | Tổng tiền hàng quy đổi |
TotalAmountWithoutVATOC | decimal | có | tổng tiền chưa thuế |
TotalAmountWithoutVAT | decimal | có | tổng tiền chưa thuế quy đổi |
DiscountRate | decimal | có | Tỷ lệ chiết khấu cho hóa đơn chiết khấu theo giá trị hóa đơn |
TotalDiscountAmountOC | decimal | có | Tổng tiền CKTM |
TotalDiscountAmount | decimal | có | Tổng tiền CKTM quy đổi |
TotalVATAmountOC | decimal | có | Tổng tiền thuế |
TotalVATAmount | decimal | có | Tổng tiền thuế quy đổi |
TotalAmountOC | decimal | có | Tổng tiền bằng số |
TotalAmount | decimal | có | Tổng tiền bằng số quy đổi |
StockTotalAmountOC | decimal | PXK:có | Tổng tiền xuất kho nguyên tệ |
StockTotalAmount | decimal | PXK:có | Tổng tiền xuất kho |
TotalAmountInWords | string | có | Tổng tiền bằng chữ |
TotalAmountInWordsByENG | string | không | Tổng tiền bằng chữ tiếng anh |
TotalAmountInWordsVN | string | không | Số tiền bằng chữ (VNĐ) |
TotalAmountInWordsUnsignNormalVN | string | không | Số tiền bằng chữ không dấu |
6. Các đối tượng liên quan
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
InvoiceDetail | InvoiceDetail | có | Danh sách hàng hóa dịch vụ |
TaxRateInfo | TaxRateInfo | có | Danh sách các loại thuế suất |
FeeInfo | FeeInfo | không | Danh sách các loại phí |
OptionUserDefined | OptionUserDefined | có | Định dạng số để hiển thị hóa đơn |
6.1. Mô tả đối tượng InvoiceDetail(đối tượng mô tả hàng hóa/dịch vụ trên hóa đơn)
Công thức tính xem tại đây
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
ItemType | int | có | Tính chất (1: HHDV; 2: khuyến mại; 3: chiết khẩu; 4: ghi chú/diễn giải) |
LineNumber | int | có | STT dòng mặt hàng (bắt đầu từ 1) |
ItemID | string | không | ID mặt hàng |
ItemCode | string | không | Mã mặt hàng |
ItemName | string | có | Tên mặt hàng |
UnitName | string | không | Đơn vị tính |
Quantity | decimal | không | Số lượng |
UnitPrice | decimal | không | Đơn giá |
DiscountRate | decimal | không | Tỷ lệ chiết khấu |
DiscountAmountOC | decimal | không | Tiền chiết khấu |
DiscountAmount | decimal | không | Tiền chiết khấu quy đổi |
AmountOC | decimal | có | Thành tiền |
Amount | decimal | có | Thành tiền quy đổi |
AmountWithoutVATOC | decimal | có | Thành tiền trước thuế |
UnitPriceAfterTax | decimal | không | Đơn giá sau thuế |
AmountAfterTax | decimal | không | Thành tiền sau thuế quy đổi |
VATRateName | string | có | Tên loại thuế suất |
VATAmountOC | decimal | có | Tiền thuế |
VATAmount | decimal | có | Tiền thuế quy đổi |
SortOrder | int | không | Thứ tự hiển thị lên mẫu(với dòng hàng diễn giải truyền null) |
InventoryItemNote | string | không | Diễn giải hàng hóa |
LotNo | string | không | Số lô |
ExpiryDate | DateTime | không | Hạn sử dụng |
InWards | decimal | PXK:có | Số lượng thực nhập(dùng cho PXK) |
ChassisNumber | string | không | Số khung |
EngineNumber | string | không | Số khung |
PublishFee | string | không | Xuất bản phí |
ExciseTaxAmountOC | decimal | không | iền phí tiêu thụ đặc biệt |
ExciseTaxAmount | decimal | không | iền phí tiêu thụ đặc biệt quy đổi |
ExciseTaxRate | decimal | không | thuế suất tiêu thụ đặc biệt |
UnitPriceAfterExciseVAT | decimal | không | Đơn vị giá sau thuế tiêu thụ đặc biệt |
AmountAfterExciseTaxOC | decimal | không | tổng tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt nguyên tệ |
AmountAfterExciseTax | decimal | không | tổng tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt (quy đổi) |
IsSubjectToExciseTax | bool | không | là hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đb |
WageAmountOC | decimal | không | Tiền công |
WageAmount | decimal | không | Tiền công QĐ |
WagePriceAmount | decimal | không | Đơn giá ngày công |
WagePriceDiscountAmount | decimal | không | Chiết khấu tiền công QĐ |
WageDiscountAmountOC | decimal | không | Chiết khấu tiền công nguyên tệ |
ServiceAmount | decimal | không | Phí phục vụ |
ServiceFeeRate | decimal | không | % phí phục vụ (Áp dụng cho mẫu MTT Khách sạn nhiều thuế suất) |
6.2. Mô tả đối tượng TaxRateInfo(đối tượng thuế suất của HĐ)
Mỗi loại thuế suất trong hóa đơn sẽ là 1 đối tượng TaxRateInfo, hóa đơn có nhiều thuế suất thì tương ứng có bao nhiêu đối tượng TaxRateInfo. Công thức tính xem tại đây
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
VATRateName | string | có | Tên loại thuế suất |
AmountWithoutVATOC | decimal | có | Tiền chưa thuế |
VATAmountOC | decimal | có | Tiền thuế |
6.3. Mô tả đối tượng FeeInfo(đối tượng mô tả các loại phí liên quan HĐ)
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
FeeName | string | có | Tên loại phí |
FeeAmountOC | decimal | có | Tiền phí |
6.4. Mô tả đối tượng OptionUserDefined(cấu hình định dạng hiển thị số thập phân, hiển thị bao nhiêu chữ số sau dấu phẩy)
Tên | Kiểu | Bắt buộc | Diễn giải |
---|---|---|---|
MainCurrency | string | không | Đồng tiền hạch toán |
AmountDecimalDigits | string | không | Định dạng số tiền quy dổi |
AmountOCDecimalDigits | string | không | Định dạng số tiền nguyên tệ |
UnitPriceOCDecimalDigits | string | không | Định dạng đơn giá nguyên tệ |
UnitPriceDecimalDigits | string | không | Định dạng đơn giá quy đổi |
QuantityDecimalDigits | string | không | Định dạng số lượng |
CoefficientDecimalDigits | string | không | Định dạng tỷ lệ |
ExchangRateDecimalDigits | string | không | Định dạng tỷ giá |
ClockDecimalDigits | string | không | Định dạng tham số decimal trong ClockInfo |
7. Đối tượng InvoiceData C#
/// <summary>
/// Thông tin dữ liệu hđ thô
/// </summary>
public class InvoiceData
{
#region Thông tin chung
/// <summary>
/// ID của hóa đơn trên Client App
/// </summary>
public string RefID { get; set; }
/// <summary>
/// Ký hiệu hóa đơn
/// </summary>
public string InvSeries { get; set; }
/// <summary>
/// Tên hóa đơn
/// </summary>
public string InvoiceName { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày hóa đơn
/// </summary>
/// <returns></returns>
public System.DateTime InvDate { get; set; }
/// <summary>
/// Mã loại tiền tệ
/// </summary>
public string CurrencyCode { get; set; }
/// <summary>
/// Tỷ giá
/// </summary>
public decimal? ExchangeRate { get; set; }
/// <summary>
/// Hình thức thanh toán
/// </summary>
public string PaymentMethodName { get; set; }
/// <summary>
/// Là hóa đơn gửi dạng bảng tổng hợp
/// </summary>
public bool IsInvoiceSummary { get; set; }
#endregion
#region Thông tin liên quan hóa đơn gốc của HĐ thay thế/điều chỉnh
/// <summary>
/// Tính chất hóa đơn (1: thay thế; 2: điều chỉnh)
/// </summary>
public int? ReferenceType { get; set; }
/// <summary>
/// Loại hóa đơn bị thay thế/điều chỉnh (1: Hóa đơn NĐ 123; 3: Hóa đơn NĐ 51)
/// </summary>
public int? OrgInvoiceType { get; set; }
/// <summary>
/// Ký hiệu mẫu hđ bị thay thế/điều chỉnh
/// </summary>
public string OrgInvTemplateNo { get; set; }
/// <summary>
/// Ký hiệu hđ bị thay thế/điều chỉnh
/// </summary>
public string OrgInvSeries { get; set; }
/// <summary>
/// Số hđ bị thay thế/điều chỉnh
/// </summary>
public string OrgInvNo { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày hóa đơn bị thay thế/điều chỉnh
/// </summary>
public System.DateTime? OrgInvDate { get; set; }
/// <summary>
/// Ghi chú của hóa đơn
/// </summary>
public string InvoiceNote { get; set; }
#endregion
#region Thông tin người bán
/// <summary>
/// Tên người bán
/// </summary>
public string SellerLegalName { get; set; }
/// <summary>
/// MST người bán
/// </summary>
public string SellerTaxCode { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ người bán
/// </summary>
public string SellerAddress { get; set; }
/// <summary>
/// ĐT người bán
/// </summary>
public string SellerPhoneNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Email người bán
/// </summary>
public string SellerEmail { get; set; }
/// <summary>
/// Số TK ngân hàng người bán
/// </summary>
public string SellerBankAccount { get; set; }
/// <summary>
/// Tên ngân hàng người bán
/// </summary>
public string SellerBankName { get; set; }
/// <summary>
/// Fax người bán
/// </summary>
public string SellerFax { get; set; }
/// <summary>
/// Website người bán
/// </summary>
public string SellerWebsite { get; set; }
#endregion
#region Thông tin liên quan PXK
/// <summary>
/// Tên (Tên người xuất hàng)
/// </summary>
public string StockOutLegalName { get; set; }
/// <summary>
/// Mã số thuế (MST người xuất hàng)
/// </summary>
public string StockOutTaxCode { get; set; }
/// <summary>
/// Lệnh điều động nội bộ
/// </summary>
public string InternalCommand { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ (Địa chỉ kho xuất hàng)
/// </summary>
public string StockOutAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Họ và tên người xuất hàng
/// </summary>
public string StockOutFullName { get; set; }
/// <summary>
/// Tên người vận chuyển
/// </summary>
public string TransporterName { get; set; }
/// <summary>
/// Hợp đồng số (Hợp đồng vận chuyển)
/// </summary>
public string TransportContractCode { get; set; }
/// <summary>
/// Phương tiện vận chuyển
/// </summary>
public string Transport { get; set; }
/// <summary>
/// Tên (Tên người nhận hàng)
/// </summary>
public string StockInLegalName { get; set; }
/// <summary>
/// Mã số thuế (Mã số thuế người nhận hàng)
/// </summary>
public string StockInTaxCode { get; set; }
/// <summary>
/// Họ và tên người nhận hàng
/// </summary>
public string StockInFullName { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ (Địa chỉ kho nhận hàng)
/// </summary>
public string StockInAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Mã số thuế (MST người xuất hàng)
/// </summary>
public string ContractCode { get; set; }
/// <summary>
/// Hợp đồng kinh tế ngày
/// </summary>
public System.DateTime? ContractDate { get; set; }
#endregion
#region Thông tin người mua hàng
/// <summary>
/// Tên người mua
/// </summary>
public string BuyerLegalName { get; set; }
/// <summary>
/// MST người mua
/// </summary>
public string BuyerTaxCode { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ người mua
/// </summary>
public string BuyerAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Mã khách hàng
/// </summary>
public string BuyerCode { get; set; }
/// <summary>
/// ĐT người mua
/// </summary>
public string BuyerPhoneNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Email người mua
/// </summary>
public string BuyerEmail { get; set; }
/// <summary>
/// Tên người mua hàng
/// </summary>
public string BuyerFullName { get; set; }
/// <summary>
/// Số TK ngân hàng người mua
/// </summary>
public string BuyerBankAccount { get; set; }
/// <summary>
/// Tên ngân hàng người mua
/// </summary>
public string BuyerBankName { get; set; }
/// <summary>
/// tên người liên hệ
/// </summary>
public string ContactName { get; set; }
#endregion
#region Thông tin tổng tiền của hóa đơn
/// <summary>
/// Tổng tiền hàng
/// </summary>
public decimal? TotalSaleAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền hàng quy đổi
/// </summary>
public decimal? TotalSaleAmount { get; set; }
/// <summary>
/// tổng tiền chưa thuế
/// </summary>
public decimal? TotalAmountWithoutVATOC { get; set; }
/// <summary>
/// tổng tiền chưa thuế quy đổi
/// </summary>
public decimal? TotalAmountWithoutVAT { get; set; }
/// <summary>
/// Tỷ lệ chiết khấu cho hóa đơn chiết khấu theo giá trị hóa đơn
/// </summary>
public decimal? DiscountRate { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền CKTM
/// </summary>
public decimal? TotalDiscountAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền CKTM quy đổi
/// </summary>
public decimal? TotalDiscountAmount { get; set; }
/// <summary>
/// tổng tiền giảm trừ khác
/// dành cho hóa đơn nước khi áp dụng dự thảo QD1450
/// </summary>
public decimal? TotalDiscountAmountDiffOC { get; set; }
public decimal? TotalDiscountAmountDiff { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng giảm trừ không chịu thuế
/// dành cho hóa đơn nước khi áp dụng dự thảo QD1450
/// </summary>
public decimal? TotalDiscountAmountKCTOC { get; set; }
public decimal? TotalDiscountAmountKCT { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền thuế
/// </summary>
public decimal? TotalVATAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền thuế quy đổi
/// </summary>
public decimal? TotalVATAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền bằng số
/// </summary>
public decimal? TotalAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền bằng số quy đổi
/// </summary>
public decimal? TotalAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền xuất kho nguyên tệ
/// </summary>
public decimal? StockTotalAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền xuất kho
/// </summary>
public decimal? StockTotalAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền bằng chữ
/// </summary>
public string TotalAmountInWords { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng tiền bằng chữ tiếng anh
/// </summary>
public string TotalAmountInWordsByENG { get; set; }
/// <summary>
/// Số tiền bằng chữ (VNĐ)
/// </summary>
public string TotalAmountInWordsVN { get; set; }
/// <summary>
/// Số tiền bằng chữ không dấu
/// </summary>
public string TotalAmountInWordsUnsignNormalVN { get; set; }
#endregion
/// <summary>
/// có phải hóa đơn xăng dầu không
/// </summary>
public bool IsPetrol { get; set; }
/// <summary>
/// Có phải hóa đơn lập từ máy tính tiền không
/// </summary>
public bool IsInvoiceCalculatingMachine { get; set; }
/// <summary>
/// key đánh dấu có ký hay không ký khi phát hành hd MTT qua đầu api bất đồng bộ
/// </summary>
public bool IsSignInvoiceCalculatingMachine { get; set; }
/// <summary>
/// Có phải hóa đơn khách sạn có đơn giá chưa bao gồm thuế tiêu thụ đặc biệt không
/// </summary>
public bool IsHotelExciseTax { get; set; }
/// <summary>
/// Có phải hóa đơn khách sạn nhiều thuế suất không
/// </summary>
public bool IsHotelMultiVATRate { get; set; }
/// <summary>
/// Chi tiết hóa đơn
/// </summary>
/// <returns></returns>
public System.Collections.Generic.List<InvoiceDetail> OriginalInvoiceDetail { get; set; }
/// <summary>
/// Danh sách các loại thuế suất
/// </summary>
public System.Collections.Generic.List<TaxRateInfo> TaxRateInfo { get; set; }
/// <summary>
/// Danh sách các loại phí
/// </summary>
public System.Collections.Generic.List<FeeInfo> FeeInfo { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng số để hiển thị hóa đơn
/// </summary>
public OptionUserDefined OptionUserDefined { get; set; }
#region Trường mở rộng
/// <summary>
/// Trường mở rộng 1
/// </summary>
public string CustomField1 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 2
/// </summary>
public string CustomField2 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 3
/// </summary>
public string CustomField3 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 4
/// </summary>
public string CustomField4 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 5
/// </summary>
public string CustomField5 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 6
/// </summary>
public string CustomField6 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 7
/// </summary>
public string CustomField7 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 8
/// </summary>
public string CustomField8 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 9
/// </summary>
public string CustomField9 { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 10
/// </summary>
public string CustomField10 { get; set; }
#endregion
#region "Các thông tin bổ sung"
/// <summary>
/// Có giảm trừ thuế không
/// </summary>
public bool? IsTaxReduction { get; set; }
/// <summary>
/// Có giảm trừ thuế theo NQ43 không
/// </summary>
public bool? IsTaxReduction43 { get; set; }
/// <summary>
/// Loại giảm trừ thuế
/// </summary>
public int? TaxReductionType { get; set; }
/// <summary>
/// Mô tả loại giảm thuế
/// </summary>
public string TaxReductionDescription { get; set; }
/// <summary>
/// Mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng được giảm
/// </summary>
public int? TaxReductionVATRate { get; set; }
/// <summary>
/// có là hóa đơn chiết khấu ko
/// chỉ chứa dòng HH chiết khấu hoặc HH CK và diễn giải mô tả
/// dự thảo bổ sung QD 1450
/// </summary>
public bool? IsInvoiceDiscount { get; set; }
/// <summary>
/// có là hóa đơn theo nghị định số 15/2022/NĐ-CP
/// căn cứ vào có là hóa đơn giảm thuế 43 không
/// dự thảo bổ sung QD 1450
/// </summary>
public bool? IsInvoiceDecree { get; set; }
/// <summary>
/// Loại hiển thị hạn sử dụng mẫu CN CB-CT
/// </summary>
public int? ExpireDateType { get; set; }
/// <summary>
/// có là hóa đơn hoàn vé không
/// dự thảo bổ sung QD 1450
/// </summary>
public bool? IsReturnTicket { get; set; }
/// <summary>
/// Tên chi nhánh ngân hàng người bán
/// </summary>
public string CompanyBranchBankName { get; set; }
/// <summary>
/// Tên ngân hàng (kèm chi nhánh) của người bán
/// </summary>
public string CompanyBankNameWithBranch { get; set; }
/// <summary>
/// Phí hoàn vé máy bay
/// </summary>
public decimal? ReturnTicketAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Phí hoàn vé máy bay nguyên tệ
/// </summary>
public decimal? ReturnTicketAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Phần trăm thuế tiêu thụ đặc biệt
/// </summary>
public decimal? ExciseTaxRate { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế tiêu thụ đặc biệt
/// </summary>
public decimal? ExciseTaxAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Thuế tiêu thụ ĐB nguyên tệ
/// </summary>
public decimal? ExciseTaxAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Số hợp đồng
/// </summary>
public string TrsContractNo { get; set; }
/// <summary>
/// Vận đơn
/// </summary>
public string TrsBLNo { get; set; }
/// <summary>
/// Tên tàu
/// </summary>
public string TrsNameVessel { get; set; }
/// <summary>
/// Quốc tịch
/// </summary>
public string TrsFlag { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày đến
/// </summary>
public System.DateTime? TrsArrival { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày đi
/// </summary>
public System.DateTime? TrsDeparture { get; set; }
/// <summary>
/// Phòng số
/// </summary>
public string RoomNo { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày đến
/// </summary>
public string CheckIn { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày đi
/// </summary>
public string CheckOut { get; set; }
/// <summary>
/// Chỉ số mới
/// </summary>
public decimal? NewIndex { get; set; }
/// <summary>
/// Chỉ số cũ
/// </summary>
public decimal? OldIndex { get; set; }
/// <summary>
/// Toán tử tỷ giá
/// </summary>
public string ExchangeRateOperation { get; set; }
/// <summary>
/// Ds kho
/// </summary>
public string ListStockName { get; set; }
/// <summary>
/// Ds địa chỉ kho
/// </summary>
public string ListStockAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Mã kho đi
/// </summary>
public string ListFromStockCode { get; set; }
/// <summary>
/// Mã kho đến
/// </summary>
public string ListToStockCode { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ kho đi
/// </summary>
public string FromStockAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ kho đến
/// </summary>
public string ToStockAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Lệnh điều động số
/// </summary>
public string InternalCommandNo { get; set; }
/// <summary>
/// Lệnh điều động của
/// </summary>
public string InternalCommandOwner { get; set; }
/// <summary>
/// Lệnh điều động ngày
/// </summary>
public System.DateTime? InternalCommandDate { get; set; }
/// <summary>
/// Về việc
/// </summary>
public string JournalMemo { get; set; }
/// <summary>
/// Mức % Phí bảo vệ môi trường
/// </summary>
public decimal? EnvironmmentFeeRate { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền phí bảo vệ môi trường
/// </summary>
public decimal? EnvironmmentFeeAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Phí đăng kiểm
/// </summary>
public decimal? RegistrationFee { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng chỉ số của các đồng hồ - Điện năng tiêu thụ
/// </summary>
public decimal? SumOfClockIndex { get; set; }
/// <summary>
/// Giá trị để hiển thị barcode
/// </summary>
public string BarCode { get; set; }
/// <summary>
/// Giá trị để hiển thị QRCode
/// </summary>
public string QRCode { get; set; }
/// <summary>
/// Thông tin giá đất được trừ đối với hóa đơn bất động sản
/// </summary>
public string ReduceLandInfor { get; set; }
public string ListFromStockName { get; set; }
public string ListToStockName { get; set; }
/// <summary>
/// Mã đơn vị
/// </summary>
public string OrganizationUnitCode { get; set; }
/// <summary>
/// Tên đơn vị
/// </summary>
public string OrganizationUnitName { get; set; }
#region Thông tin giấy tờ người mua hàng
/// <summary>
/// Số hộ chiếu/giấy tờ nhập xuất cảnh
/// </summary>
public string PassportNo { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày cấp hộ chiếu/giấy tờ nhập xuất cảnh
/// </summary>
public DateTime? PassportDate { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày hết hạn hộ chiếu/giấy tờ nhập xuất cảnh
/// </summary>
public DateTime? ExpirationDatePassport { get; set; }
/// <summary>
/// Quốc tịch
/// </summary>
public string Nationality { get; set; }
/// <summary>
/// Teen người mua (trong danh mục)
/// </summary>
public string AccountObjectContactNameSIDI { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ giao hàng
/// </summary>
public string AccountObjectShippingAddressSIDI { get; set; }
/// <summary>
/// Fax người mua (danh mục)
/// </summary>
public string AccountObjectFaxSIDI { get; set; }
/// <summary>
/// Điện thoại liên hệ người mua (danh mục)
/// </summary>
public string AccountObjectContactMobileSIDI { get; set; }
/// <summary>
/// Điện thoại người mua (danh mục)
/// </summary>
public string AccountObjectTelSIDI { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ email người mua (danh mục)
/// </summary>
public string AccountObjectEmailAddressSIDI { get; set; }
/// <summary>
/// Số CMT/CCCD
/// </summary>
public string AccountObjectIdentificationNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày cấp CMT/CCCD
/// </summary>
public DateTime? AccountObjectIssueDate { get; set; }
/// <summary>
/// Nơi cấp
/// </summary>
public string AccountObjectIssueBy { get; set; }
/// <summary>
/// ID Khách hàng trên hóa đơn (phục vụ xuất báo cáo)
/// </summary>
public string AccountObjectID { get; set; }
#endregion
/// <summary>
/// Mã nhân viên
/// </summary>
public string SAEmployeeCode { get; set; }
/// <summary>
/// Tên nhân viên
/// </summary>
public string SAEmployeeName { get; set; }
/// <summary>
/// Điện thoại NV
/// </summary>
public string SAEmployeeMobile { get; set; }
/// <summary>
/// SĐT bàn
/// </summary>
public string SAEmployeeTel { get; set; }
/// <summary>
/// Địa chỉ giao hàng
/// </summary>
public string ShippingAddress { get; set; }
/// <summary>
/// Hạn thanh toán
/// </summary>
public DateTime? DueDate { get; set; }
/// <summary>
/// Số ngày được nợ
/// </summary>
public int? DueDay { get; set; }
/// <summary>
/// Điều khoản khác
/// </summary>
public string OtherTerm { get; set; }
/// <summary>
/// Thứ tự ghi chỉ số
/// </summary>
public decimal? SortOrderIndex { get; set; }
/// <summary>
/// Số công tơ khách hàng
/// </summary>
public string CustomerMeterNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Số cột đồng hồ
/// </summary>
public string NumberPoles { get; set; }
/// <summary>
/// Số sổ GCS (ghi chỉ số)
/// </summary>
public string NumberBook { get; set; }
/// <summary>
/// Số hộ gia đình
/// </summary>
public string HouseHoldNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Kỳ thu
/// </summary>
public string PeriodName { get; set; }
/// <summary>
///Từ ngày
/// </summary>
public DateTime? PeriodFromDate { get; set; }
/// <summary>
/// Đến ngày
/// </summary>
public DateTime? PeriodToDate { get; set; }
/// <summary>
/// Truy thu
/// </summary>
public decimal? WaterArrearage { get; set; }
/// <summary>
/// Số nước khuyến mại
/// </summary>
public decimal? WaterPromotion { get; set; }
/// <summary>
/// Tiêu thụ
/// </summary>
public decimal? WaterUsed { get; set; }
/// <summary>
/// điện năng tiêu thụ
/// </summary>
public decimal? AmountOfConsumption { get; set; }
/// <summary>
/// Các khoản giảm trừ hoá đơn nước
/// </summary>
public decimal? EnvironmmentDiscountAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Mã tra cứu phòng trường hợp xuất lại
/// </summary>
public string TransactionID { get; set; }
/// <summary>
/// Dòng ghi chú giảm thuế
/// </summary>
public string TaxReduction43Note { get; set; }
/// <summary>
/// Phần trăm phí phục vụ
/// </summary>
public decimal? ServiceFeeRate { get; set; }
/// <summary>
/// Token Callback để cập nhật trạng thái hóa đơn sau khi phát hành
/// </summary>
public string TokenCallback { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng Thuế, phí khác (Mẫu HĐ vé máy bay nhiều thuế suất)
/// </summary>
public decimal? TotalOtherFeeOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tổng Thuế, phí khác quy đổi
/// </summary>
public decimal? TotalOtherFee { get; set; }
/// <summary>
/// Phí phục vụ
/// </summary>
public decimal? ServiceAmount { get; set; }
#endregion "Các thông tin bổ sung"
#region Vé
/// <summary>
/// Có phải là vé hay không
/// </summary>
public bool? IsTicket { get; set; }
/// <summary>
/// Ghi chú vé
/// </summary>
public string TicketNote { get; set; }
/// <summary>
/// Người thu tiền
/// </summary>
public string MoneyCollecter { get; set; }
/// <summary>
/// Tuyến đường
/// </summary>
public string Route { get; set; }
/// <summary>
/// Ga đi
/// </summary>
public string From { get; set; }
/// <summary>
/// Ga đến
/// </summary>
public string Destination { get; set; }
/// <summary>
/// Số ghế
/// </summary>
public string Seat { get; set; }
/// <summary>
/// Số xe
/// </summary>
public string VehicleNo { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày khởi hành
/// </summary>
public System.DateTime? DepatureDate { get; set; }
/// <summary>
/// Giờ khởi hành
/// </summary>
public string DepatureTime { get; set; }
/// <summary>
/// Kỳ thu
/// </summary>
public string Period { get; set; }
/// <summary>
/// Tên dịch vụ
/// </summary>
public string ServiceName { get; set; }
/// <summary>
/// Ngày xuất vé
/// </summary>
public System.DateTime? TicketIssueTime { get; set; }
#endregion
#region Thông tin gửi mail
/// <summary>
/// Gửi hóa đơn cho khách hàng sau khi phát hành
/// </summary>
public bool IsSendEmail { get; set; }
/// <summary>
/// Tên người nhận Email
/// </summary>
public string ReceiverName { get; set; }
/// <summary>
/// Danh sách Email nhận (cách nhau bởi dấu ;)
/// </summary>
public string ReceiverEmail { get; set; }
#endregion
}
8. Đối tượng InvoiceDetail C#
/// <summary>
/// thông tin dữ liệu hàng hóa dịch vụ
/// </summary>
public class InvoiceDetail
{
/// <summary>
/// Tính chất (1: HHDV; 2: khuyến mại; 3: chiết khẩu; 4: ghi chú/diễn giải)
/// </summary>
public int ItemType { get; set; }
/// <summary>
/// STT dòng mặt hàng (bắt đầu từ 1)
/// </summary>
public int LineNumber { get; set; }
/// <summary>
/// ID mặt hàng
/// </summary>
public string ItemID { get; set; }
/// <summary>
/// Mã mặt hàng
/// </summary>
public string ItemCode { get; set; }
/// <summary>
/// Tên mặt hàng
/// </summary>
public string ItemName { get; set; }
/// <summary>
/// Đơn vị tính
/// </summary>
public string UnitName { get; set; }
/// <summary>
/// Số lượng mặt hàng
/// </summary>
public decimal? Quantity { get; set; }
/// <summary>
/// Đơn giá
/// </summary>
public decimal? UnitPrice { get; set; }
/// <summary>
/// Tỷ lệ chiết khấu
/// </summary>
public decimal? DiscountRate { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền chiết khấu
/// </summary>
public decimal? DiscountAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền chiết khấu quy đổi
/// </summary>
public decimal? DiscountAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Thành tiền
/// </summary>
public decimal? AmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Thành tiền quy đổi
/// </summary>
public decimal? Amount { get; set; }
/// <summary>
/// Thành tiền chưa thuế
/// </summary>
public decimal? AmountWithoutVATOC { get; set; }
/// <summary>
/// Đơn giá sau thuế
/// </summary>
public decimal? UnitPriceAfterTax { get; set; }
/// <summary>
/// Thành tiền sau thuế quy đổi
/// </summary>
public decimal? AmountAfterTax { get; set; }
/// <summary>
/// Tên loại thuế suất
/// </summary>
public string VATRateName { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế
/// </summary>
public decimal? VATAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// trường thông tin tiền thuế cho ND 1450
/// </summary>
public decimal? VATAmountOCND1450 { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế quy đổi
/// </summary>
public decimal? VATAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 1
/// </summary>
public string CustomField1Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 2
/// </summary>
public string CustomField2Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 3
/// </summary>
public string CustomField3Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 4
/// </summary>
public string CustomField4Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 5
/// </summary>
public string CustomField5Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 6
/// </summary>
public string CustomField6Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 7
/// </summary>
public string CustomField7Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 8
/// </summary>
public string CustomField8Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 9
/// </summary>
public string CustomField9Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Trường mở rộng 10
/// </summary>
public string CustomField10Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Thứ tự hiển thị lên mẫu
/// </summary>
public int? SortOrder { get; set; }
/// <summary>
/// Diễn giải hàng hóa
/// </summary>
public string InventoryItemNote { get; set; }
/// <summary>
/// Số lô
/// </summary>
public string LotNo { get; set; }
/// <summary>
/// Hạn sử dụng
/// </summary>
public System.DateTime? ExpiryDate { get; set; }
/// <summary>
/// Mã ĐVT
/// </summary>
public string UnitCode { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế đc giảm nguyên tệ (406)
/// </summary>
public decimal? TaxReductionAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế được giảm quy đổi (406)
/// </summary>
public decimal? TaxReductionAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế đc giảm nguyên tệ (43)
/// </summary>
public decimal? TaxReduction43AmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế được giảm quy đổi (43)
/// </summary>
public decimal? TaxReduction43Amount { get; set; }
/// <summary>
/// % giảm thuế (43)
/// </summary>
public decimal? TaxReduction43Rate { get; set; }
/// <summary>
/// Nhóm ngành nghề tính thuế GTGT theo tỷ lệ % trên doanh thu
/// 0. Hàng hóa dịch vụ không chịu thuế GTGT hoặc hàng hóa dịch vụ áp dụng thuế suất 0%;
/// 1. Phân phối, cung cấp hàng hóa áp dụng thuế suất 1%;
/// 5. Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu áp dụng thuế suất 5%;
/// 3. Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu áp dụng thuế suất 3%;
/// 2. Hoạt động kinh doanh khác áp dụng thuế suất 2%
/// </summary>
public int? VATRateBusinessGroup { get; set; }
///// <summary>
///// Số lượng thực nhập
///// </summary>
public decimal? InWards { get; set; }
/// <summary>
/// Số khung
/// </summary>
public string ChassisNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Số khung
/// </summary>
public string EngineNumber { get; set; }
/// <summary>
/// Xuất bản phí
/// </summary>
public string PublishFee { get; set; }
public bool? IsTaxReduction43Detail { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền phí tiêu thụ đặc biệt
/// </summary>
public decimal? ExciseTaxAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền phí tiêu thụ đặc biệt (nguyên tệ)
/// </summary>
public decimal? ExciseTaxAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// thuế suất tiêu thụ đặc biệt
/// </summary>
public decimal? ExciseTaxRate { get; set; }
/// <summary>
/// Đơn vị giá sau thuế tiêu thụ đặc biệt
/// </summary>
public decimal UnitPriceAfterExciseVAT { get; set; }
/// <summary>
/// tổng tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt nguyên tệ
/// </summary>
public decimal AmountAfterExciseTaxOC { get; set; }
/// <summary>
/// tổng tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt (quy đổi)
/// </summary>
public decimal AmountAfterExciseTax { get; set; }
/// <summary>
/// là hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đb
/// </summary>
public bool? IsSubjectToExciseTax { get; set; }
/// <summary>
/// Mã quy cách
/// </summary>
public string SerialNumber { get; set; }
/// <summary>
/// MQC 1
/// </summary>
public string SerialNumber1 { get; set; }
/// <summary>
/// MQC 2
/// </summary>
public string SerialNumber2 { get; set; }
/// <summary>
/// MQC 3
/// </summary>
public string SerialNumber3 { get; set; }
/// <summary>
/// MQC 4
/// </summary>
public string SerialNumber4 { get; set; }
/// <summary>
/// MQC 5
/// </summary>
public string SerialNumber5 { get; set; }
/// <summary>
/// MQC tổng hợp
/// </summary>
public string SerialNumberMerge { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền công
/// </summary>
public decimal? WageAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền công QĐ
/// </summary>
public decimal? WageAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Đơn giá ngày công
/// </summary>
public decimal? WagePriceAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Chiết khấu tiền công QĐ
/// </summary>
public decimal? WagePriceDiscountAmount { get; set; }
/// <summary>
/// Chiết khấu tiền công nguyên tệ
/// </summary>
public decimal? WageDiscountAmountOC { get; set; }
/// <summary>
/// Phí phục vụ
/// </summary>
public decimal? ServiceAmount { get; set; }
/// <summary>
/// % phí phục vụ (Áp dụng cho mẫu MTT Khách sạn nhiều thuế suất)
/// </summary>
public decimal? ServiceFeeRate { get; set; }
}
9. Đối tượng TaxRateInfo C#
/// <summary>
/// Thông tin các loại thuế suất
/// </summary>
public class TaxRateInfo
{
/// <summary>
/// Tên loại thuế suất
/// </summary>
public string VATRateName { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền chưa thuế
/// </summary>
public decimal? AmountWithoutVATOC { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền thuế
/// </summary>
public decimal? VATAmountOC { get; set; }
}
10. Đối tượng FeeInfo C#
/// <summary>
/// Thông tin các loại phí
/// </summary>
public class FeeInfo
{
/// <summary>
/// Tên loại phí
/// </summary>
public string FeeName { get; set; }
/// <summary>
/// Tiền phí
/// </summary>
public decimal? FeeAmountOC { get; set; }
}
11. Đối tượng OptionUserDefined C#
/// <summary>
/// Thông tin định dạng số, đồng tiền hạch toán
/// </summary>
public class OptionUserDefined
{
/// <summary>
/// Đồng tiền hạch toán
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string MainCurrency { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng số tiền quy dổi
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string AmountDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng số tiền nguyên tệ
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string AmountOCDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng đơn giá nguyên tệ
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string UnitPriceOCDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng đơn giá quy đổi
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string UnitPriceDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng số lượng
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string QuantityDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng tỷ lệ
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string CoefficientDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng tỷ giá
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string ExchangRateDecimalDigits { get; set; }
/// <summary>
/// Định dạng tham số decimal trong ClockInfo
/// </summary>
/// <returns></returns>
public string ClockDecimalDigits { get; set; }
}